Danh sách cán bộ, giáo viên nhân viên năm học 2015-2016
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
NĂM HỌC 2015 - 2016
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
0
|
|
|
|
TT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Nữ
|
Chức vụ
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành đào
tạo
|
Bố trí GV dạy
|
Giáo viên giỏi
|
Biên chế
|
Phân công dạy
lớp
|
Dân tộc
|
|
Số buổi/ Tuần
|
Đúng CM
|
|||||||||||
1
|
Lê Thị
Hạnh
|
1973
|
x
|
Hiệu
trưởng
|
ĐH
|
Cơ bản
|
|
|
|
BC
|
|
Kinh
|
2
|
Đoàn Thị
Tuất
|
1970
|
x
|
P.hiệu
trưởng
|
CĐ
|
Cơ bản
|
|
|
|
BC
|
|
Kinh
|
3
|
Cồ Thị
Hương Thủy
|
1976
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
Cấp huyện
|
BC
|
Lớp 1
|
Kinh
|
4
|
Nguyễn
Thị Kim Dung
|
1963
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
Cấp huyện
|
BC
|
Lớp 1
|
Kinh
|
5
|
Ngô Thị
Châm
|
1961
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
|
BC
|
Lớp 2
|
Kinh
|
6
|
Lê Thị
Xuân
|
1971
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
Cấp huyện
|
BC
|
Lớp 2
|
Kinh
|
7
|
Cồ Thị
Tuyết
|
1990
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
|
HĐ
|
Lớp 3
|
Kinh
|
8
|
Vũ Thị Hà
|
1977
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
Cấp huyện
|
BC
|
Lớp 3
|
Kinh
|
9
|
Vũ Thị
Thắm
|
1968
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
|
BC
|
Lớp 4
|
Kinh
|
10
|
Phạm Thị
Hương Sen
|
1990
|
x
|
Giáo viên
|
ĐH
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
Cấp huyện
|
BC
|
Lớp 4
|
Kinh
|
11
|
Lê Thị
Cẩm Vân
|
1990
|
x
|
Giáo viên
|
ĐH
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
Cấp
trường
|
BC
|
Lớp 5
|
Kinh
|
12
|
Đỗ Thị
Thủy
|
1991
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Cơ bản
|
10 buổi
|
x
|
|
BC
|
Lớp 5
|
Kinh
|
13
|
Hoàng Thị
Cúc
|
1986
|
x
|
Giáo viên
|
Trung cấp
|
Mỹ thuật
|
5 buổi
|
x
|
Cấp
trường
|
BC
|
Nhiều
khối
|
Kinh
|
14
|
Đoàn Văn
Tuyên
|
1970
|
|
Giáo viên
|
Trung cấp
|
Âm nhạc
|
5 buổi
|
x
|
|
BC
|
Nhiều
khối
|
Kinh
|
15
|
Trần Xuân
Thành
|
1986
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Thể dục
|
5 buổi
|
x
|
|
BC
|
Nhiều
khối
|
Kinh
|
16
|
Phạm Thị
Liên
|
1986
|
x
|
Giáo viên
|
ĐH
|
Ngoại ngữ
|
5 buổi
|
x
|
Cấp huyện
|
BC
|
Nhiều
khối
|
Kinh
|
17
|
Ngô Thị
Hà
|
1980
|
x
|
Giáo viên
|
CĐ
|
Tin học
|
5 buổi
|
x
|
|
BC
|
Nhiều
khối
|
Kinh
|
18
|
Triệu
Quốc Huy
|
1970
|
x
|
Kế toán
|
Trung cấp
|
Khác
|
|
|
|
BC
|
|
Kinh
|
19
|
Nguyễn
Thị Hiên
|
1989
|
x
|
Y tế
|
Trung cấp
|
Khác
|
|
|
|
BC
|
|
Kinh
|
20
|
Phạm Thị
Trang
|
1990
|
x
|
NV VP
|
ĐH
|
Khác
|
|
|
|
HĐ
|
|
Kinh
|
Labels
Danh sách giáo viên
Post A Comment
Không có nhận xét nào :